HẠNG MỤC SƠN NHÀ

HẠNG MỤC THI CÔNG

PHÂN LOẠI

ĐVT

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

GHI CHÚ

 Chà, đánh nhám tường hiện  trạng, vệ sinh bụi.

 Xử lý vết ố, xé giấy dán tường.

 Bao che bạt khu vực thi công, bao che thiết bị, nội thất gần       khu vực thi công.

Cơ bản

m2

22.000đ

 Bột Việt Mỹ; bả bột matit trong nhà   Bột phổ thôngm235.000đ

Bả ngoài nhà +5.000đ/m2

 Bột JOTUN; bả bột matit trong nhà     Bột cao cấpm250.000đ

Bả ngoài nhà +5.000đ/m2

 Sơn Maxilite; sơn tường, trần trong nhàSơn phổ thôngm255.000đ

Sơn ngoài nhà +8.000đ/m2

Đơn giá sơn phụ thuộc vào loại sơn quý khách lựa chọn

Sơn JOTUN; sơn tường, trần trong nhà

Sơn cao cấp

m2

75.000đ

 Sơn DULUX; sơn tường, trần trong nhà

Sơn cao cấp

m2

90.000đ

 Thi công giấy dán tường Hàn Quốc

Khuyên dùng

cuộn

1.500.000đ

Dưới 5 cuộn: +100.000đ/cuộn

 Vệ sinh công nghiệp toàn bộ căn hộ: Hút bụi, dọn rác, lau đồ   nội thất, tẩy các vết bẩn, vết ố khó sạch, làm sạch nhà vệ   sinh, sàn nhà, khu vực nấu ăn, khu vực cầu thang,…Cơ bảnm235.000đ

Đánh bóng sàn: +10.000đ/m2

HẠNG MỤC BÊ TÔNG - TÔ TRÁT

HẠNG MỤC THI CÔNGPHÂN LOẠIĐVTĐƠN GIÁ (VNĐ)GHI CHÚ
 Xây tường 100mm không tô, gạch ống tuynel

Gạch ống 8x8x19

m2230.000đ

Đơn giá thay đổi theo chủng loại gạch và chiều dày tường gạch xây

 Tô trát tường trong, ngoài nhà bằng vữa xi măng M75;

 Cán nền vữa xi măng chuẩn bị lát gạch

Cơ bản

m2

170.000đ

 Bê tông đá 1×2 M200Cơ bảnm31.700.000đ
 Ốp gạch tường, lát gạch nền, ốp len chân tường Khu vực WC

 Cán hồ dầu, ốp lát gạch, chà ron hoàn thiện 30×30

Cơ bảnm2350.000đĐối với gạch 30×60 +70.000/m2
 Ốp gạch tường, lát gạch nền, ốp len chân tường – khu vực   không gian chung

 Cán hồ dầu, ốp lát gạch, chà ron hoàn thiện 60×60

Cơ bảnm2450.000đĐối với gạch 80×80 +50.000/m2
 Sơn chống thấm tường nhà, sàn WC bằng sơn KOVACơ bảnm2150.000đÁp dụng diện tích >10m2

HẠNG MỤC ĐẬP PHÁ THÁO DỠ - GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG

HẠNG MỤC THI CÔNGPHÂN LOẠIĐVTĐƠN GIÁ (VNĐ)GHI CHÚ
 Đục phá tường dày 100mm, Đục bỏ gạch nền hiện trạngCơ bảnm260.000đáp dụng >10m2;

<10m2 tính chi tiết;

Đơn giá thay đổi theo chủng loại vật liệu và chiều dày đục

 Tháo dỡ điện, trần, vách thạch cao, gom dọn

 Tháo dỡ nội thất gỗ, gom dọn

 Tháo dỡ sàn gỗ hiện trạng, gom dọn

Cơ bảnm265.000đáp dụng >10m2;

<10m2 tính chi tiết

 Nhân công thợ thi công các hạng mục theo yêu cầuCơ bảncông 600.000đ
 Xe vận chuyển rác, xà bần khỏi công trìnhCơ bảnchuyến500.000đ

HẠNG MỤC THI CÔNG THÁO DỠ, THAY MỚI TOLE MÁI, MÁNG XỐI, MÁI BẠT DI ĐỘNG

HẠNG MỤC THI CÔNGPHÂN LOẠIĐVTĐƠN GIÁ (VNĐ)GHI CHÚ
 Trải tấm cách nhiệt 2 mặt bạc Cát TườngCơ bảnm2 45.000đ
 Thi công bắn tole mái mới

 Tole 4.5D Đông Á

Cơ bảnm2410.000đCao độ mái dưới 6,5m
 Tháo dỡ thay máng xối hiện trạng

 Tole Đông Á hoặc Hoa Sen dày 5D, khổ 1.2m

Máng xối tolemd380.000đáp dụng >10m2;

<10m2 tính chi tiết

 Nắp thoát nước INOX 304

 Khung ngoài thép hộp vuông inox 25mm x 25mm x dày 1.2ly

 Khung trong thép hộp inox 10mm x 20mm x dày 1ly

INOX 304md1.150.000đ
 Thi công mái che bạt di động

 Bạt Hàn Quốc dày 0,38mm, công nghệ Hàn Quốc, mặt trên   màu xám, mặt dưới màu xanh (chống xuyên sáng)

 Thép hộp mạ kẽm 20x40x1,2ly sỏ bạt hoàn thiện

 Phụ kiện ròng rọc, bạc đạn, dây

 Kích thước bề mặt: 4m x 12m

Cơ bảnm2   1.050.000đ
 Thi công Khung xương gia cố thép hộp mạ kẽm 30×60 dày   1,2ly – a900Cơ bảnm2150.000đ
 Bắn tole vách chống thấm tường ngoàiCơ bảnm2380.000đCao độ mái dưới 6,5m
 Thi công tấm Polycarbonate đặc Ultralite

 Màu trắng trong/xanh hồ dày 3.0ly

 Hoàn thiện lắp đặt

Cơ bảnm2510.000đ
 Nẹp kết thúc/Nẹp T nhựa (2.45m/cây)Cơ bảncây55.000đ

HẠNG MỤC THI CÔNG THẠCH CAO

HẠNG MỤC THI CÔNGPHÂN LOẠIĐVTĐƠN GIÁ (VNĐ)GHI CHÚ
 Vách ngăn thạch cao 2 mặt
Bao gồm chi phí lắp đặt hoàn thiện
Knauf, Boralm2240.000đDưới 20m2: 285.000đ/m2
 Vách ngăn thạch cao 2 mặt Vĩnh Tường
Bao gồm chi phí lắp đặt hoàn thiện
Vĩnh Tườngm2310.000đDưới 20m2: 350.000đ/m2
 Vách ngăn thạch cao 1 mặt
Knauf, Boral hoặc tương đương
Bao gồm chi phí lắp đặt hoàn thiện
Knauf, Boralm2190.000đDưới 20m2: 230.000đ/m2
 Vách ngăn thạch cao 1 mặt Vĩnh Tường
Bao gồm chi phí lắp đặt hoàn thiện
Vĩnh Tườngm2230.000đDưới 20m2: 260.000đ/m2
 Trần thạch cao khung chìm, giật cấp
Knauf, Boral hoặc tương đương
Bao gồm chi phí lắp đặt hoàn thiện
Knauf, Boralm2  155.000đTrần giật cấp: +10.000đ/m2
Dưới 20m2: 190.000đ/m2
 Trần thạch cao khung chìm, giật cấp Vĩnh Tường
Bao gồm chi phí lắp đặt hoàn thiện
Vĩnh Tườngm2195.000đTrần giật cấp: +10.000đ/m2
Dưới 20m2: 230.000đ/m2
 Trần thạch cao khung nổi
Bao gồm chi phí lắp đặt hoàn thiện
Knauf, Boralm2150.000đDưới 20m2: 190.000đ/m2
 Trần thạch cao khung nổi Vĩnh Tường
Chi phí lắp đặt hoàn thiện
Vĩnh Tườngm2190.000đDưới 20m2: 230.000đ/m2